Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kính trọng
[kính trọng]
|
respect
Pupils must respect their teachers
I respect him above all others in this family
I did not know he was so greatly respected